* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | Đơn vị | FB15 | FB18 | FB20 | FB25 | FB30 | |
Kiểu vận hành | Điện, 4 bánh, ngồi lái | ||||||
Hệ thống điện | AC | ||||||
Tải trọng nâng | kg | 1500 | 1750 | 2000 | 2500 | 3000 | |
Tâm tải trọng | mm | 500 | |||||
Kiểu mô-tơ | Điện | ||||||
Chiều cao nâng | mm | 3000 (tiêu chuẩn) | |||||
Chiều dài xe không bao gồm càng nâng | mm | 2095 | 2330 | 2450 | |||
Chiều rộng toàn xe | mm | 1150 | 1200 | 1260 | |||
Chiều cao thấp nhất của trục nâng | mm | 1985 | |||||
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa | mm | 4220 | |||||
Chiều cao tới trần bảo vệ | mm | 2040 | 2150 | ||||
Chiều cao tới ghế lái | mm | 1030 | 1150 | ||||
Số lượng bánh xe trước/ sau, X = bánh lái | 2X/ 2 | ||||||
Kích cỡ bánh xe | Bánh trước | 21 x 8 x 9 - 14P.R | 23 x 9 - 10P.R | ||||
Bánh lái | 5.00 - 8 - 8P.R | 18 x 7 - 8P.R | |||||
Điện áp ắc quy | V | 48 | 80 | ||||
Dung lượng của ắc quy | Tối thiểu | Ah/ 6 giờ | 460 | 700 | 560 | ||
Tối đa | 600 | 750 | 600 | ||||
Nhãn hiệu của ắc quy | GS - Japan | ||||||
Kích thước buồng chứa ắc quy (Dài x Rộng x Cao) | mm | 975 x 465 x 755 | 1028 x 530 x 795 | 1126 x 610 x 800 | |||
Công suất mô-tơ nâng | kw | 15 | 22 | ||||
Công suất mô-tơ di chuyển | kw | 8 | 9 |
---------
Đ/C: 20 Đường D13, KCN Tân Bình, Tây Thạnh, Tân Bình, TP.HCM
ĐT: 08 3814 3704 – Gặp Phương – Phòng kinh doanh
ĐT: 08 3814 3704 – Gặp Phương – Phòng kinh doanh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét