* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Nhà chế tạo | Đơn vị | TAILIFT | |||||||
Model | FD60 | FD70 | FD80 | FD100 | FG60 | FG70 | |||
Tải trọng nâng | kg | 6000 | 7000 | 8000 | 10000 | 6000 | 7000 | ||
Tâm tải trọng | mm | 600 | |||||||
Nhiêu liệu sử dụng | Diesel | Xăng | |||||||
Bánh xe P = Bánh hơi; S = Bánh đặc | Bánh hơi (tiêu chuẩn) | ||||||||
Chiều rộng toàn xe | A (mm) | 2010 | 2060 | 2170 | 2010 | ||||
Chiều cao thấp nhất của trục nâng | h1 (mm) | 2500 | 2625 | 2700 | 2850 | 2500 | 2625 | ||
Chiều cao tới trần bảo vệ | h4 (mm) | 2450 | 2520 | 2540 | 2450 | ||||
Chiều cao trục nâng khi nâng cao tối đa | h6 (mm) | 4420 | |||||||
Chiều dài toàn xe | R (mm) | 4755 | 4815 | 5410 | 5625 | 4755 | 4815 | ||
Bánh xe | Số bánh trước/ sau (X = bánh lái) | 4X/ 2 | |||||||
Kích cỡ | Bánh trước | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | 8.25-20-14PR | 9.00-20-14PR | 8.25-25-14PR | 8.25-15-14PR | ||
Bánh sau (bánh lái) | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | 9.00-16-14PR | 9.00-20-14PR | 8.25-15-14PR | 8.25-15-14PR | |||
Động cơ | Model | Perkins 1106D | GM 4.3L | ||||||
Công suất làm viêc | kw/rpm | 117/ 2200 | 122/ 4000 | ||||||
Mô men xoắn | N.m/rpm | 683/ 1400 | 2500 | ||||||
Bộ số thủy lực | Kiểu | Thủy lực | |||||||
Số tiến lùi của bộ số | 2/ 2 |
---------
Đ/C: 20 Đường D13, KCN Tân Bình, Tây Thạnh, Tân Bình, TP.HCM
ĐT: 08 3814 3704 – Gặp Phương – Phòng kinh doanh
ĐT: 08 3814 3704 – Gặp Phương – Phòng kinh doanh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét