* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
Model | Đơn vị | FD40 | FD45 | FD50 | |
Nhiên liệu sử dụng | Dầu diesel | ||||
Tải trọng nâng | kg | 4000 | 4500 | 5000 | |
Tâm tải trọng | mm | 600 | |||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 3000 (tiêu chuẩn) | |||
Chiều rộng toàn xe (bánh sau/ bánh trước) | mm | 1450/ 1680 | |||
Chiều cao thấp nhất của trục nâng | mm | 2190 | |||
Chiều cao của trục nâng khi nâng cao tối đa | mm | 4220 | |||
Chiều dài xe chưa bao gồm càng nâng | mm | 3110 | 3160 | 3310 | |
Chiều cao tới trần bảo vệ | mm | 2290 | |||
Số lượng bánh xe trước/ sau | 2/ 2 | ||||
Kích cỡ bánh xe | Bánh trước | 3.00-15-20P.R | |||
Bánh sau (bánh lái) | 7.00-12-12P.R |
* THÔNG SỐ ĐỘNG CƠ:
Model | Đơn vị | FD40-50 | FD40-50 |
Nhà chế tạo | PERKINS - Anh Quốc | NISSAN - Nhật Bản | |
Model | 1104D-44 | TD-42 | |
Công suất | kw | 56 | 63 |
Số vòng quay | rpm | 2200 | 3200 |
Số xi-lanh/ độ sinh lực | no/ cc | 4/ 4400 | 4/ 4169 |
---------
Đ/C: 20 Đường D13, KCN Tân Bình, Tây Thạnh, Tân Bình, TP.HCM
ĐT: 08 3814 3704 – Gặp Phương – Phòng kinh doanh
ĐT: 08 3814 3704 – Gặp Phương – Phòng kinh doanh
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét