---------
Đ/C: 20 Đường D13, KCN Tân Bình, Tây Thạnh, Tân Bình, TP.HCM
ĐT: 08 3814 3704 – Gặp Phương – Phòng kinh doanh
ĐT: 08 3814 3704 – Gặp Phương – Phòng kinh doanh
------
* TÍNH NĂNG ƯU VIỆT:
- Là sự kết hợp ưu điểm cả 3 loại xe nâng điện (xe nâng trục trượt, xe nâng điện cân bằng và xe nâng dùng trong lối đi hẹp) trong một.
- Tăng không gian lưu trữ hơn 30% so với xe nâng điện
- Làm việc được trong lối đi rất hẹp, chỉ cần 1,780mm (tùy thuộc vào kích thước của pallet)
- Chiều cao nâng tối đa lớn: từ 3,000mm đến 12,000mm
-Tải trọng nâng tới 2000kg như xe nâng điện ngồi lái khác
- Dễ dàng hoạt động cả bên trong và bên ngoài nhà xưởng
- Linh hoạt hơn với khả năng quay 180º cả hai bên phải và trái.
* THIẾT KẾ NỔI BẬT:
- Ghế lái sang trọng
- Bánh xe cao su đặc siêu bền
- Khởi động an toàn bằng 1 nút bấm
- Khoảng không gian lái mở rộng
- Tầm nhìn quan sát lớn hơn
- Ắc quy dễ dàng chuyển đổi và tháo lắp
- Càng nâng có chức năng dịch chuyển (Side shifter) giúp nâng và xếp hàng thuận tiện
- Lực kéo mạnh mẽ
- Hệ thống kiểm soát bằng điện
- Khung thân xe chắc chắn.
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT:
Model | Đơn vị | NA 2.0 |
Tải trọng nâng | kg | 2000 |
Tâm tải trọng | mm | 500 |
Kiểu vận hành | Điện ắc quy | |
Kiểu bánh xe | Cao su đặc | |
Chiều cao nâng | H3 (mm) | Xem bảng bên dưới |
Khả năng nâng tự do | H5 (mm) | |
Tải trọng nâng với tâm tải trọng khác nhau | mm | |
Chiều cao thấp nhất của trục nâng | H1 (mm) | |
Chiều cao lớn nhất của trục nâng khi nâng cao tối đa | H4 (mm) | |
Kích thước càng nâng (Dài x Rộng x Dày) | L (mm) | 960 x 125 x 40 |
Càng nâng thu nhỏ nhất | B3 (mm) | 250 |
Độ mở lớn nhất của càng nâng | B1 (mm) | 1020 |
Khả năng nghiêng của trục phía trước/ phía sau | Độ | 3/ 3 |
Kích thước toàn xe (Dài x Rộng) | L1 x B (mm) | 2550 x 1200 |
Chiều cao tới ghế ngồi | H7 (mm) | 1200 |
Chiều cao tới trần bảo vệ | H6 (mm) | 2312 |
Bán kính quay xe nhỏ nhất cho pallet 1200 x 1000mm | mm | 1800 |
Tốc độ di chuyển có tải/ không tải | km/ h | 8.0/ 8.5 |
Tốc độ nâng có tải/ không tải | mm/ giây | 350/ 460 |
Chiều dài cơ sở | Y (mm) | 1645 |
Độ rộng 2 vệt bánh xe trước và sau | B1/B (mm) | 1110/ 1200 |
Khoảng sáng gầm xe ở dưới trục lái (vị trí thấp nhất) | M (mm) | 50 |
Khoảng sáng gầm xe ở tâm chiều dài cơ sở | mm | 120 |
Hệ thống phanh đạp chân | Thủy lực | |
Hệ thống phanh tay | Cơ khí | |
Công suất mô-tơ di chuyển trên 1 giờ | kw | 9.6 |
Công suất mô-tơ nâng hạ trên 1/4 giờ | kw | 11 |
Kiểu ắc quy | kiểu ống | |
Điện áp/ dung lượng ắc quy | V/ Ah | 48/ 750 |
Tự trọng ắc quy | kg | 1175 |
Nhà chế tạo ắc quy | GS - Japan | |
Tốc độ điều khiển tiến lùi | Biến thiên vô hạn |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét