---------
Đ/C: 20 Đường D13, KCN Tân Bình, Tây Thạnh, Tân Bình, TP.HCM
ĐT: 08 3814 3704 – Gặp Phương – Phòng kinh doanh
ĐT: 08 3814 3704 – Gặp Phương – Phòng kinh doanh
Model: FD15~35
* THÔNG SỐ KỸ THUẬT CƠ BẢN:
Model | Đơn vị | FD15/18 | FD20/25 | FD30/35 | |
Tải trọng nâng | kg | 1500/ 1800 | 2000/ 2500 | 3000/3500 | |
Tâm tải trọng | mm | 500 | |||
Chiều cao nâng cao nhất | mm | 3000 (tiêu chuẩn) | |||
Chiều dài toàn xe (bánh sau/ bánh trước) | mm | 1065 | 1158/ 1532 | 1290/ 1655 | |
Chiều cao thấp nhất của trục nâng | mm | 2000 | |||
Chiều cao của trục nâng khi nâng cao tối đa | mm | 4220 | |||
Chiều dài xe chưa bao gồm càng nâng | mm | 2235/ 2280 | 2460/ 2505 | 2600/ 2860 | |
Chiều cao tới trần bảo vệ | mm | 2070 | 2110 | 2140 | |
Kích cỡ bánh xe | Bánh trước | 6.50-10-10PR | 7.00-12-12PR | 8.15-15-12PR | |
Bánh sau (bánh lái) | 5.00-8-8PR | 6.00-9-10PR | 7.00-12-12PR |
Model | Đơn vị | FD15-25 | FD20-35 | FD20-35 | FD15-25 | FD20-35 |
Nhà chế tạo | ISUZU Nhật Bản | YANMAR Nhật Bản | ||||
Model | C240PKF-23 | 4JG2 | 4CG2 | 4TNE92 | 4TNE98 | |
Công suất | kw | 34.3 | 44.9 | 44.1 | 33.4 | 44.1 |
Số vòng quay | rpm | 2500 | 2450 | 2725 | 2725 | 2725 |
Số xi-lanh/ độ sinh lực | no/ cc | 4/ 2369 | 4/ 3059 | 4/ 3319 | 4/ 2659 | 4/ 3319 |
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét